Tradename | Description | |
---|---|---|
TEKAPRINT TM 719 |
Modified Acrylate |
Chất Chống nhiễm cho in vải |
TEKAPRINT F-305 |
TEKAPRINT F-305 |
Metalic Binder for Textile printing. |
TEKAPRINT JC 102 |
Modified Acrylic Compound |
Keo in nhũ và kim tuyến cao cấp |
TEKAPRINT TM 560S |
Modified Acrylic |
Keo ép foil trên vải |
TEKAPRINT Y-600 |
TEKAPRINT Y-600 |
Foaming Binder for Textile printing. |
TEKAPRINT SC 368 |
Modified Acrylic Compound |
Chất in nổi cao cấp trên nhiều loại vải |
TEKAPRINT SC M399 |
Modified Acrylic Compound |
Chất in nổi cao cấp trên nhiều loại vải dùng cho in máy |
TEKAPRINT SC 127A |
PU Acrylic Compound |
Chất in nhũ cao cấp dùng cho in máy |
TEKAPRINT SC 125 |
PUD Compound |
Chất phủ mờ cao cấp dùng cho in tay và in máy |
TEKAPRINT FIXER |
Polyisocyanate |
Chất Tăng bám cao cấp dùng cho in Trắng bóng |
TEKAPRINT FL 5200 |
Pure Acrylic |
Keo dán bàn dùng cho in tay trên lưới phẳng |
TEKAPRINT AR 8209 |
Pure Acrylic |
Keo dán bàn dùng cho in máy |
TEKAPRINT DM 5000 |
Pure Acrylic |
Keo dán bàn lực dính cao dùng cho in tay và in máy |